Có 1 kết quả:

mạt
Âm Nôm: mạt
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDDJ (竹木木十)
Unicode: U+79E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạt
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu), バツ (batsu)
Âm Nhật (kunyomi): まぐさ (magusa), まぐさかう (magusakau)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mut3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

mạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạt (rơm cỏ cho cho loài vật ăn)