Có 1 kết quả:

tần
Âm Nôm: tần
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𡗗
Nét bút: 一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QKHD (手大竹木)
Unicode: U+79E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceon4

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

tần

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước Tần, tần ngần