Có 1 kết quả:

ương
Âm Nôm: ương
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: HDLBK (竹木中月大)
Unicode: U+79E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ương
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): なえ (nae)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ương cây (ươm cây)