Có 12 kết quả:
chật • chặt • chợt • dựt • giật • giựt • mất • rặt • trật • trắt • trặc • đột
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾失
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HDHQO (竹木竹手人)
Unicode: U+79E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chật trội; chật vật
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chặt cây, chặt chém, băm chặt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chợt thấy, chợt nghe
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nước dựt (nước ruộng hoặc sông ở mức thấp)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cướp giật; giật giải
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cướp giựt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mất mát
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rặt (toàn là); chợ rặt những cam
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trật tự
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cắn trắt (cắn thóc ăn gạo)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trặc trẹo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đột ngột, đột nhiên, đường đột