Có 1 kết quả:
thuật
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾术
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶
Thương Hiệt: HDIJC (竹木戈十金)
Unicode: U+79EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuật
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョツ (jotsu), シュツ (shutsu), チュツ (chutsu)
Âm Nhật (kunyomi): もちあわ (mochiawa), おけら (okera)
Âm Hàn: 출
Âm Quảng Đông: seot6
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョツ (jotsu), シュツ (shutsu), チュツ (chutsu)
Âm Nhật (kunyomi): もちあわ (mochiawa), おけら (okera)
Âm Hàn: 출
Âm Quảng Đông: seot6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuật (hạt bo bo)