Có 1 kết quả:

tỉ
Âm Nôm: tỉ
Tổng nét: 9
Bộ: hoà 禾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂔
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ
Thương Hiệt: HDLXH (竹木中重竹)
Unicode: U+79ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉ, tỷ
Âm Pinyin: ㄗˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ (một trăm vạn)