Âm Nôm: tỉ Tổng nét: 9 Bộ: hoà 禾 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰禾𠂔 Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ Thương Hiệt: HDLXH (竹木中重竹) Unicode: U+79ED Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉ, tỷ Âm Pinyin: zǐ ㄗˇ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Quảng Đông: zi2