Có 3 kết quả:
hấng • xưng • xứng
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰禾尔
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: HDNF (竹木弓火)
Unicode: U+79F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xưng
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ, chèng ㄔㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.える (tata.eru), とな.える (tona.eru), あ.げる (a.geru), かな.う (kana.u), はか.り (haka.ri), はか.る (haka.ru), ほめ.る (home.ru)
Âm Hàn: 칭
Âm Quảng Đông: cing1, cing3
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ, chèng ㄔㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.える (tata.eru), とな.える (tona.eru), あ.げる (a.geru), かな.う (kana.u), はか.り (haka.ri), はか.る (haka.ru), ほめ.る (home.ru)
Âm Hàn: 칭
Âm Quảng Đông: cing1, cing3
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hấng lấy (hứng lấy)
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xưng hô, xưng vương, xưng tán (khen)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cân xứng, đài xứng (cân bàn); xứng đáng