Có 1 kết quả:

gié
Âm Nôm: gié
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: HDMIG (竹木一戈土)
Unicode: U+79F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xứng
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Quảng Đông: zat1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

gié

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gié lúa (bông lúa đã có hột ở trong)