Có 2 kết quả:

giaigặt
Âm Nôm: giai, gặt
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: HDGR (竹木土口)
Unicode: U+79F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiết
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケチ (kechi), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/2

giai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạch giai (rơm)

gặt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gặt hái