Có 10 kết quả:
chòm • day • di • dây • dê • dời • giay • rời • xờm • đệm
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾多
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HDNIN (竹木弓戈弓)
Unicode: U+79FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, sỉ, xỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, yí ㄧˊ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, yí ㄧˊ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chòm xóm; chòm râu, chòm cây
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
day dứt; day mắt, day huyệt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
di dân; di tẩu (đem đi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dây dưa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con dê; dê cụ, dê xồm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chuyển dời; vật đổi sao dời
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giay trán (bóp trán)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rời khỏi phòng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bờm xờm; xờm xỡ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đệm đàn; đệm giường; vòng đệm