Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDHJD (竹木竹十木)
Unicode: U+79FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1