Có 1 kết quả:

uế
Âm Nôm: uế
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
Thương Hiệt: HDUNI (竹木山弓戈)
Unicode: U+79FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uế
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: wai3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

uế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô uế, uế (xấu xa)