Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phu
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: HDBND (竹木月弓木)
Unicode: U+7A03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phù
Âm Pinyin: ㄈㄨ, ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): もみがら (momigara)
Âm Quảng Đông: fau4, fu1

Tự hình 2

Dị thể 5