Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Hình thái: ⿰禾困
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: XHDWD (重竹木田木)
Unicode: U+7A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Hình thái: ⿰禾困
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: XHDWD (重竹木田木)
Unicode: U+7A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khổn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): う.れる (u.reru), くく.る (kuku.ru)
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): う.れる (u.reru), くく.る (kuku.ru)
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0