Có 2 kết quả:
thê • đề
Âm Nôm: thê, đề
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾弟
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: HDCNH (竹木金弓竹)
Unicode: U+7A0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾弟
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: HDCNH (竹木金弓竹)
Unicode: U+7A0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): いぬびえ (inubie)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): いぬびえ (inubie)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(Chưa có giải nghĩa)