Có 1 kết quả:
trình
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾呈
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: HDRHG (竹木口竹土)
Unicode: U+7A0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trình
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ほど (hodo), -ほど (-hodo)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ほど (hodo), -ほど (-hodo)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hành trình; quy trình