Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dưa
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾余
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDOMD (竹木人一木)
Unicode: U+7A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾余
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDOMD (竹木人一木)
Unicode: U+7A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồ
Âm Pinyin: tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いね (ine)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6, tou4
Âm Pinyin: tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いね (ine)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6, tou4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0