Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾坴
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: HDGCG (竹木土金土)
Unicode: U+7A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾坴
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: HDGCG (竹木土金土)
Unicode: U+7A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): わせ (wase)
Âm Quảng Đông: ling4, luk6
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): わせ (wase)
Âm Quảng Đông: ling4, luk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0