Có 2 kết quả:
nẫm • nậm
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾念
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: HDOIP (竹木人戈心)
Unicode: U+7A14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nẫm, nhẫm
Âm Pinyin: rěn ㄖㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen), ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): みの.る (mino.ru), みのり (minori)
Âm Hàn: 임, 염
Âm Quảng Đông: nam5
Âm Pinyin: rěn ㄖㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen), ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): みの.る (mino.ru), みのり (minori)
Âm Hàn: 임, 염
Âm Quảng Đông: nam5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phong nẫm (được mùa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nậm rượu