Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
⿰禾享Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶一丨フ一フ丨一Thương Hiệt: HDYRD (竹木卜口木)
Unicode:
U+7A15Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận