Có 1 kết quả:
bái
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾卑
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: HDHHJ (竹木竹竹十)
Unicode: U+7A17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bại
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひえ (hie)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: baai6, bai6
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひえ (hie)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: baai6, bai6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rẫy bái (vườn ruộng)