Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: , kề, , kỳ
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDTMC (竹木廿一金)
Unicode: U+7A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 6