Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾直
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: HDJBM (竹木十月一)
Unicode: U+7A19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾直
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: HDJBM (竹木十月一)
Unicode: U+7A19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thực, trị
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), チョク (choku)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), チョク (choku)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 2
Bình luận 0