Có 3 kết quả:
trĩ • trẻ • trẽ
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾隹
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HDOG (竹木人土)
Unicode: U+7A1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trĩ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いとけない (itokenai), おさない (osanai), おくて (okute), おでる (oderu)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いとけない (itokenai), おさない (osanai), おくて (okute), おでる (oderu)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ấu trĩ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trẻ con
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xem trĩ