Có 1 kết quả:

lăng
Âm Nôm: lăng
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HDGCE (竹木土金水)
Unicode: U+7A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ, líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いつ (itsu), かど (kado)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

lăng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng (oai linh); lăng giác