Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDWD (竹木田木)
Unicode: U+7A1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoa
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ, ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge), ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): むぎ (mugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fo1

Dị thể 2