Có 7 kết quả:
bám • bấm • bẩm • bẳm • bặm • bụm • lắm
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱㐭禾
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YWRD (卜田口木)
Unicode: U+7A1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bẩm, lẫm
Âm Pinyin: bǐn ㄅㄧㄣˇ, bǐng ㄅㄧㄥˇ, lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): こめぐら (komegura)
Âm Hàn: 품
Âm Quảng Đông: ban2, lam5
Âm Pinyin: bǐn ㄅㄧㄣˇ, bǐng ㄅㄧㄥˇ, lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): こめぐら (komegura)
Âm Hàn: 품
Âm Quảng Đông: ban2, lam5
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bám chắc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bấm ngón chân
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bẩm báo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chằm bẳm (nhìn không rời)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bụi bặm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Bụm miệng cười
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiều lắm; lớn lắm