Có 1 kết quả:
trù
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰禾周
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: HDBGR (竹木月土口)
Unicode: U+7A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều, trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, tiào ㄊㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i), し.げる (shi.geru)
Âm Hàn: 조, 주
Âm Quảng Đông: cau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, tiào ㄊㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i), し.げる (shi.geru)
Âm Hàn: 조, 주
Âm Quảng Đông: cau4
Tự hình 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trù (đặc sêt; chen chúc)