Có 1 kết quả:
đọt
Âm Nôm: đọt
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái: ⿰禾卒
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: HDYOJ (竹木卜人十)
Unicode: U+7A21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái: ⿰禾卒
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: HDYOJ (竹木卜人十)
Unicode: U+7A21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), ソチ (sochi), サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), あつ.める (atsu.meru)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru), あつ.める (atsu.meru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đọt mía, đọt chuối