Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HDIRM (竹木戈口一)
Unicode: U+7A22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12