Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhu
稬
Âm Nôm:
nhu
Tổng nét: 14
Bộ:
hoà 禾
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
禾
耎
Nét bút:
ノ一丨ノ丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: HDMBK (竹木一月大)
Unicode:
U+7A2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhu
,
noạ
,
noãn
Âm Pinyin:
nuò
ㄋㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông:
no6
Tự hình
1
Dị thể
1
糯
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
nhu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhu (gạo nếp dùng cất rượu)