Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tóm, tỏng, tổng
Tổng nét: 14
Bộ: hoà 禾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HDUCE (竹木山金水)
Unicode: U+7A2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): たば (taba)
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5