Âm Nôm: tư Tổng nét: 14 Bộ: hoà 禾 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰禾胥 Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丨一ノ丶丨フ一一 Thương Hiệt: HDNOB (竹木弓人月) Unicode: U+7A30 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự Âm Nhật (onyomi): ショ (sho) Âm Hàn: 서 Âm Quảng Đông: seoi1