Có 2 kết quả:
xưng • xứng
Tổng nét: 14
Bộ: hoà 禾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰禾爯
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: HDBGB (竹木月土月)
Unicode: U+7A31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xưng
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ, chèng ㄔㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.える (tata.eru), とな.える (tona.eru), あ.げる (a.geru), かな.う (kana.u), はか.る (haka.ru), ほめ.る (home.ru)
Âm Hàn: 칭
Âm Quảng Đông: can3, cing1, cing3
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chēng ㄔㄥ, chèng ㄔㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.える (tata.eru), とな.える (tona.eru), あ.げる (a.geru), かな.う (kana.u), はか.る (haka.ru), ほめ.る (home.ru)
Âm Hàn: 칭
Âm Quảng Đông: can3, cing1, cing3
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xưng hô, xưng vương, tục xưng (tên), xưng tán (khen)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xứng đáng