Có 1 kết quả:

rơm
Âm Nôm: rơm
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HDTXC (竹木廿重金)
Unicode: U+7A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 61

Bình luận 0

1/1

rơm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ