Có 1 kết quả:
tắc
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰禾畟
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: HDWCE (竹木田金水)
Unicode: U+7A37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tắc
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, zè ㄗㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): きび (kibi)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, zè ㄗㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): きび (kibi)
Âm Hàn: 직
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xã tắc