Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾真
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDJBC (竹木十月金)
Unicode: U+7A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾真
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDJBC (竹木十月金)
Unicode: U+7A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), テン (ten), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), テン (ten), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0