Có 2 kết quả:

cấygiá
Âm Nôm: cấy, giá
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: HDJMO (竹木十一人)
Unicode: U+7A3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giá
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かせ.ぐ (kase.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa3

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/2

cấy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cấy lúa, cầy cấy

giá

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giá (mậm của hạt đậu)