Có 6 kết quả:

gheghêkhẻkhẽkhể
Âm Nôm: ghe, ghê, khẻ, khẽ, khể,
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: HDIUA (竹木戈山日)
Unicode: U+7A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , khể
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru), とど.める (todo.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kai1, kai2

Tự hình 5

Dị thể 14

1/6

ghe

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ghe phen (nhiều phen)

ghê

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghê gớm; ghê răng; ghê rợn

khẻ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khẻ vào đầu (đánh bằng que)

khẽ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nói khẽ, khe khẽ

khể

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khể thủ bách bái (đập đầu lạy)

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hạt kê; kê diên thời nhật (bị hoãn lâu)