Có 2 kết quả:
cảo • khao
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾高
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HDYRB (竹木卜口月)
Unicode: U+7A3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara), したがき (shitagaki)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara), したがき (shitagaki)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cảo táng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khao khát