Có 1 kết quả:
cốc
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: GDHNE (土木竹弓水)
Unicode: U+7A40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốc
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, gǔ ㄍㄨˇ, nòu ㄋㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Hàn: 곡, 구
Âm Quảng Đông: guk1
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, gǔ ㄍㄨˇ, nòu ㄋㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Hàn: 곡, 구
Âm Quảng Đông: guk1
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cốc vũ; ngũ cốc