Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰禾容Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一Thương Hiệt: HDJCR (竹木十金口)
Unicode:
U+7A43Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận