Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾祭
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDBOF (竹木月人火)
Unicode: U+7A44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾祭
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDBOF (竹木月人火)
Unicode: U+7A44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tế
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): くろきび (kurokibi)
Âm Quảng Đông: zai3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): くろきび (kurokibi)
Âm Quảng Đông: zai3
Tự hình 1
Bình luận 0