Có 1 kết quả:

mục
Âm Nôm: mục
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𤽄
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HDHAH (竹木竹日竹)
Unicode: U+7A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mặc, mục
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 5

Dị thể 9

1/1

mục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoà mục