Có 1 kết quả:
thảm
Âm Nôm: thảm
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾參
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HDIIH (竹木戈戈竹)
Unicode: U+7A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾參
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HDIIH (竹木戈戈竹)
Unicode: U+7A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sam, sâm
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ, shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ひえ (hie)
Âm Quảng Đông: saam1
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ, shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ひえ (hie)
Âm Quảng Đông: saam1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảm (loại hạt thức ăn)