Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quần
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IDHD (戈木竹木)
Unicode: U+7A48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn, my
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mén ㄇㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ボン (bon), モン (mon), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 1

Dị thể 4