Có 3 kết quả:

trĩtrẻtẻ
Âm Nôm: trĩ, trẻ, tẻ
Tổng nét: 17
Bộ: hoà 禾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HDSYQ (竹木尸卜手)
Unicode: U+7A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trĩ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いと.けない (ito.kenai), おさ.ない (osa.nai), おく.て (oku.te), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/3

trĩ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấu trĩ

trẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trẻ con

tẻ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạo tẻ