Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HDSMH (竹木尸一竹)
Unicode: U+7A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Âm Quảng Đông: luk6

Dị thể 3

Chữ gần giống 8