Có 2 kết quả:
to • tô
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚禾
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFHD (弓火竹木)
Unicode: U+7A4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tô
Âm Quan thoại: sū ㄙㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): かきあつ.める (kakiatsu.meru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Âm Quan thoại: sū ㄙㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): かきあつ.める (kakiatsu.meru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
to lớn; to tiếng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tô vẽ