Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾責
Nét bút: ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDQMC (竹木手一金)
Unicode: U+7A4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích, tý
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): つ.む (tsu.mu), -づ.み (-zu.mi), つ.もる (tsu.moru), つ.もり (tsu.mori)
Âm Hàn: 적, 자
Âm Quảng Đông: zik1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): つ.む (tsu.mu), -づ.み (-zu.mi), つ.もる (tsu.moru), つ.もり (tsu.mori)
Âm Hàn: 적, 자
Âm Quảng Đông: zik1
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tích lại